viet-reading-society

[Viet-Reading] What is Yapping?

jasoncc

“Yapping,” which refers to talking excessively about trivial matters, sometimes to the annoyance of others. On social media, yapping can mean oversharing and spamming others’ feeds.

Từ mới

  1. Yapping – lải nhải
  2. Yap – “tiếng chó sủa”
  3. Spam – “gây phiền hà qua mạng”
  4. Thuật ngữ – term
  5. Nội dung – “content”
  6. Quảng cáo – “advertisement”
  7. Công sở – “workplace”
  8. Kết nối – “connect”
  9. ban đầu – initial (最初)
  10. thành động từ – verb
  11. thịnh hành – prevailing
  12. từ điển – according to dictionary
  13. chiến thuật – strategy
  14. kéo dài – lengthen
  15. chèn nội dung quảng cáo – insert advertising content
  16. tăng độ dài tối đa – tăng độ dài tối đa
  17. hấp dẫn – attractive
  18. thuộc – belong
  19. ngừng – stop
  20. bị đồng nghiệp than phiền – complained by colleagues
  21. buôn dưa lê – gossip

Nội dung

Yapping – Khi “lải nhải” là một kỹ năng

“Yapping” là thuật ngữ miêu tả hành động nói nhiều về những chuyện nhỏ nhặt, đôi khi có thể làm người nghe khó chịu. Trên mạng xã hội, yapping cũng có nghĩa là chia sẻ quá nhiều, gây phiền hà cho người khác. Ví dụ như việc spam bảng tin trên Facebook.

Theo Nicole Holliday từ Đại học Pomona, “yap” ban đầu xuất hiện vào thế kỷ XVII, chỉ tiếng chó nhỏ. Đến thế kỷ XIX, nghĩa của từ này thay đổi thành động từ miêu tả tiếng chó sủa. Từ thập niên 1950, từ này được sử dụng phổ biến trong các bài hát rock và rap, trước khi có nghĩa như hiện tại.

“Yapping” trở nên phổ biến trên TikTok từ năm 2024, với nhiều video ngắn về chủ đề này. Đây cũng là một trong những từ thịnh hành nhất theo từ điển Collins. Chuyên gia ngôn ngữ Sylvia Sierra cho rằng TikTok là nơi lý tưởng để yapping phát triển vì mọi người thường xuyên đăng video “lải nhải” trên đó.

Nhiều nhà sáng tạo nội dung trên TikTok sử dụng yapping như một chiến thuật để kéo dài video và chèn nội dung quảng cáo. TikTok cũng đã tăng độ dài tối đa của video để phù hợp với xu hướng này. Một số người như Reesa Teesa đã thành công nhờ yapping và thu hút triệu view từ các câu chuyện hấp dẫn.

Ở công sở, nhiều người thuộc thế hệ Gen Z chia sẻ rằng họ không thể ngừng yapping, dù đôi khi bị đồng nghiệp than phiền. Tuy nhiên, theo HR Review, việc “buôn dưa lê” có thể tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần và giúp kết nối nhân viên trong công ty.

Những câu hay

  1. “Yapping” là thuật ngữ miêu tả hành động nói nhiều về những chuyện nhỏ nhặt, đôi khi có thể làm người nghe khó chịu
  2. Ở công sở, nhiều người thuộc thế hệ Gen Z chia sẻ rằng họ không thể ngừng yapping, dù đôi khi bị đồng nghiệp than phiền.

Câu hỏi

  1. “Yapping” có nghĩa là gì trong ngữ cảnh mạng xã hội?
  2. Từ “yap” ban đầu được sử dụng để miêu tả điều gì?
  3. Tại sao “yapping” trở nên phổ biến trên TikTok vào năm 2024?
  4. Làm thế nào mà một số nhà sáng tạo nội dung trên TikTok sử dụng “yapping” để kiếm tiền?
  5. Ở nơi công sở, “yapping” có thể mang lại lợi ích gì cho sức khỏe tinh thần và mối quan hệ giữa các nhân viên?
ABOUT ME
Jason Chen
Jason Chen
自主學習者
喜歡旅行、學語言和研究人生的道理
記事URLをコピーしました