viet-reading-life

Viet-Reading Cơn bão

jasoncc

一本書基本資料

書名:Bão Trên Bờ Biển(海岸上的颱風)
作者:Trần Minh (B1 編)
字數:約 240 字(越南語原文)
對象:B1(新聞簡訊 / 社會議題)

越南語原文

Hôm qua, một cơn bão lớn đã tiến gần đến bờ biển miền Trung. Các nhà chức trách đã cảnh báo người dân từ sáng sớm và nhiều người đã di tản đến nơi an toàn. Khi trời đang mưa to và gió mạnh thì nhiều cây cối bị bật gốc, đường phố bị ngập. Có vài ngôi nhà đã bị hư hỏng và một số khu vực bị mất điện. Chính quyền nói rằng họ sẽ cung cấp thực phẩm và nước uống cho những hộ dân bị ảnh hưởng. Nếu mực nước tiếp tục dâng, thì nhiều tuyến đường có thể bị cắt đứt. Các tình nguyện viên đã đến những vùng xa để giúp dọn dẹp sau bão và hỗ trợ những người yếu thế. Dự báo cho biết cơn bão sẽ suy yếu trong hai ngày tới, nhưng mọi người vẫn được yêu cầu thận trọng và theo dõi thông tin mới.

中文對照

昨天,一場強烈的颱風已逼近中部海岸。當局從清晨就警告居民,許多人已撤離到安全處所。當時正在下大雨並伴大風,許多樹木被連根拔起,街道淹水。有幾間房屋受損,有些地區停電。政府說他們會向受災家庭提供食物和飲用水。如果水位持續上升,許多道路可能會被切斷。志工已到偏遠地區幫忙清理並支援弱勢者。天氣預報說颱風在接下來兩天會減弱,但大家仍被要求小心並注意最新消息。

核心詞彙(越→中)

bão — 颱風
bờ biển — 海岸
nhà chức trách — 當局
di tản — 撤離
gió mạnh — 強風
bật gốc — 被連根拔起
ngập — 淹水
mất điện — 停電
thực phẩm — 食物
tình nguyện viên — 志願者
dự báo — 預報
mực nước — 水位

語法重點

  • 現在完成式(đã + V):đã tiến gần, đã cảnh báo, đã di tản — 表示過去發生且與現在有關聯。
  • 過去進行式(đang … thì …):Khi trời đang mưa … thì … — 背景動作被另一步驟影響。
  • 第一類條件句(Nếu … thì …):Nếu mực nước tiếp tục dâng, thì … — 現實可能發生的條件。
  • 被動語態(bị / được):bị bật gốc, bị hư hỏng — 表示承受動作。
  • 間接引語(nói rằng):Chính quyền nói rằng họ sẽ … — 報導語氣。

理解題(共 5 題)

一、選擇題(每題一分)

  1. Bão tiến gần nơi nào?
  1. Miền Bắc
  2. Miền Trung
  3. Miền Nam
  4. Khi trời đang mưa to, điều gì xảy ra?
  1. Mọi người đi tắm biển
  2. Nhiều cây bị bật gốc
  3. Thời tiết tốt hơn

二、是非題(T/F)
3. (T/F) Chính quyền đã cung cấp thực phẩm ngay lập tức。
4. (T/F) Dự báo nói bão sẽ suy yếu trong hai ngày tới。

三、簡答題(1–2 句)
5. Nếu mực nước tiếp tục dâng thì hậu quả có thể là gì?(越或中回答)

答案(參考)

1-B;2-B;3-F(文中說 sẽ cung cấp,但沒有說 đã cung cấp ngay lập tức);4-T;5-可能許多 tuyến đường bị cắt斷 / Nếu mực nước tiếp tục dâng, nhiều tuyến đường có thể bị cắt đứt.

教學建議與延伸活動

  • 啟動活動:討論學生對颱風警報與撤離經驗(5–10 分)。
  • 詞彙配對與例句(10–15 分):學生用核心詞彙造句。
  • 語法焦點(15–20 分):找文中已 + V 與 đang … thì 的句子,改寫成不同時態或變成間接引語。
  • 小組任務(20 分):模擬新聞播報或編寫颱風安全指南(80–120 字寫作任務)。
  • 延伸作文:寫一段 50–120 字描述如果家鄉有颱風你會怎麼準備(使用條件句)。

一本書基本資料

書名:Hành Trình Bị Gián Đoạn(被中斷的旅程)
作者:Lê Ánh (B1 編)
字數:約 220 字(越南語原文)
對象:B1(旅行經驗敘述 / 個人觀點)

越南語原文

Tôi đã lên kế hoạch đi du lịch đến đảo nhỏ vào cuối tuần trước, nhưng bão đã đến sớm hơn dự kiến. Lúc tôi đang đóng hành lý thì bạn tôi gọi và nói rằng chuyến phà sẽ bị hoãn. Chúng tôi đã cố gắng đổi vé, nhưng nhiều chuyến đã bị hủy và không còn ghế trống. Nếu thời tiết tốt hơn, thì chúng tôi đã có thể khởi hành vào sáng hôm sau. Cuối cùng, chúng tôi được bố trí một phòng khách sạn gần cảng để chờ. Trong thời gian chờ đợi, tôi đã gặp vài du khách khác và họ kể rằng họ đã mất hành lý do cửa hàng bị ngập. Sau khi bão qua, công ty phà thông báo rằng họ sẽ ưu tiên những khách đã đặt trước trong hai ngày tới. Tôi cảm thấy thất vọng nhưng cũng hiểu rằng an toàn là quan trọng.

中文對照

我原本計畫上週末去小島旅行,但颱風比預期來得早。當我正在打包行李時,我的朋友打電話說渡輪會延誤。我們試著改票,但很多班次已取消且沒位子。如果天氣好一些,我們原本可以在隔天早上出發。最後,我們被安排在靠近港口的旅館等待。在等待期間,我遇到幾位其他旅客,他們說商店淹水導致行李被淹。颱風過後,渡輪公司宣布會在接下來兩天優先安排原先訂位的旅客。我覺得失望但也理解安全比較重要。

核心詞彙(越→中)

du lịch — 旅行
đảo — 島嶼
phà — 渡輪
hoãn / hủy — 延誤 / 取消
đổi vé — 改票
phòng khách sạn — 旅館房間
hành lý — 行李
ưu tiên — 優先
an toàn — 安全

語法重點

  • 現在完成式(đã + V):Tôi đã lên kế hoạch, bão đã đến — 描述已發生的事件。
  • 過去進行式(đang … thì …):Khi tôi đang đóng hành lý thì bạn tôi gọi — 背景與打斷動作。
  • 第一類條件句(Nếu … thì …):Nếu thời tiết tốt hơn, thì chúng tôi đã có thể … — 表示與現實接近的假設(注意此句帶有過去可能性)。
  • 被動表現(bị):bị hủy, bị ngập — 描述不好的結果。
  • 間接報導(kể rằng / nói rằng):họ kể rằng họ đã mất hành lý — 敘述他人說法。

理解題(共 5 題)

一、選擇題

  1. 為何旅行被中斷?
  1. 航班延誤
  2. 颱風來得早
  3. 健康問題
  4. 他們最後被安排在哪裡等待?
  1. 機場
  2. 朋友家
  3. 旅館靠近港口

二、是非題(T/F)
3. (T/F) 他們改到了另一個早上的渡輪。
4. (T/F) 有些旅客因店舖淹水而失去行李。

三、簡答題
5. Công ty phà sẽ làm gì cho những khách đã đặt trước?(請用越或中回答)

答案(參考)

1-B;2-C;3-F;4-T;5-會優先安排原先訂位的旅客 / Công ty phà sẽ ưu tiên những khách đã đặt trước trong hai ngày tới.

教學建議與延伸活動

  • 問題導入:討論學生在旅行中遇到的突發狀況(10 分)。
  • 句型練習:把文中 “đang … thì …” 改成過去完成或現在完成式(15 分)。
  • 角色扮演(20 分):學生分組模擬與渡輪公司或旅館交涉改票/索償。
  • 寫作任務:寫 80–120 字描述一次被天氣改變計畫的經驗,使用條件句與被動語態。

一本書基本資料

書名:Kinh Nghiệm Chuẩn Bị Cho Bão(颱風準備經驗)
作者:Phạm Hương (B1 編)
字數:約 260 字(越南語原文)
對象:B1(說明/指南 + 個人經驗)

越南語原文

Gia đình tôi đã sống gần biển nhiều năm và chúng tôi đã rút ra vài kinh nghiệm khi có bão. Trước tiên, mọi người nên kiểm tra dự báo thời tiết hàng ngày và chuẩn bị túi đồ khẩn cấp. Khi gió bắt đầu mạnh lên, chúng tôi thường chở đồ có giá trị vào nhà trên cao và đóng chặt cửa sổ. Nếu nước dâng quá cao thì chúng tôi sẽ di chuyển lên tầng trên hoặc đến trung tâm tránh bão. Năm ngoái, khi bão lớn xảy ra, hàng xóm đã giúp nhau buộc lại mái nhà và chia sẻ thức ăn. Sau bão, khu phố được dọn dẹp nhanh chóng vì nhiều người đã tham gia dọn vệ sinh. Tôi đã học rằng chuẩn bị sớm sẽ giảm bớt lo lắng và giúp mọi người an toàn hơn. Tôi khuyên mọi người nên ghi lại số điện thoại khẩn cấp và chuẩn bị pin dự phòng cho điện thoại.

中文對照

我家在海邊生活多年,我們從颱風中總結出一些經驗。首先,大家應每天查看天氣預報並準備緊急包。當風開始強時,我們通常把貴重物品搬到高處並把窗戶關好。如果水位漲太高,我們會移到樓上或去避風中心。去年發生大颱風時,鄰居互相幫忙綁屋頂並分享食物。颱風過後,因為很多人參與清理,街區很快被整理好。我學會了早做準備會減少焦慮並讓大家更安全。我建議大家記下緊急電話並為手機準備行動電源。

核心詞彙(越→中)

đồ khẩn cấp — 緊急物資/包
điện thoại — 手機
pin dự phòng — 行動電源
tầng trên — 樓上
trung tâm tránh bão — 避風中心
buộc mái nhà — 綁屋頂
dọn vệ sinh — 清理環境
số điện thoại khẩn cấp — 緊急電話號碼

語法重點

  • 現在完成式(đã + V):Gia đình tôi đã sống, tôi đã học — 表示累積經驗。
  • 現在進行 / 描述習慣(thường … / khi … thì …):thường chở đồ, Khi gió bắt đầu mạnh lên — 描述常規與情況。
  • 第一類條件句(Nếu … thì …):Nếu nước dâng quá cao thì … — 實際可行的行動方案。
  • 被動與互助(bị / được / giúp nhau):không多用被動,但呈現互助動作(hàng xóm đã giúp nhau)。
  • 指示/建議語氣(nên / khuyên):nên kiểm tra, tôi khuyên mọi người — 用於說明/指南。

理解題(共 6 題)

一、選擇題

  1. 在颱風來之前應該做什麼?
  1. 忽略預報
  2. 準備 túi đồ khẩn cấp
  3. 出門旅行
  4. 如果水位上升,他們會怎麼做?
  1. 仍留在一樓
  2. 移到樓上或避風中心
  3. 去海邊看風景

二、是非題(T/F)
3. (T/F) 鄰居曾互相幫忙綁屋頂。
4. (T/F) 作者建議不要準備行動電源。

三、簡答題(1–2 句)
5. Nêu hai thứ nên có trong túi đồ khẩn cấp。(越或中回答)

答案(參考)

1-B;2-B;3-T;4-F;5-例如: nước uống và pin dự phòng / 例如:飲用水與行動電源。

教學建議與延伸活動

  • 開場討論:請學生列出家鄉常見的颱風應對措施(10 分)。
  • 詞彙與指示句:讓學生使用 “nên / nếu … thì …” 寫 4–6 條家庭颱風準備建議(15 分)。
  • 小組企劃:設計一份社區颱風準備手冊(每組 120 字,含要做的步驟與必要物資)(25 分)。
  • 評估任務:閱讀理解 + 50–120 字寫作(描述自己或家人的颱風準備計畫,評分語法與用詞)。

注意事項與教學建議總結

  • 三篇文本均控制在 B1 長度(約 210–260 字),句子使用多樣複合句,且包含所列主要語法。
  • 教師可依班級需要把每篇分成兩堂課:第一堂側重詞彙與理解;第二堂做語法練習與生產性活動(口說/寫作)。
  • 若不確定學生實際詞彙掌握度,先做詞彙預測測驗(10–15 分)以便調整註解或減少新詞量。
  • 若需電子版(可複製的越→中雙語稿)或每篇更長的練習題(語法練習、聽力腳本),請告訴我你希望的格式與字數,我會進一步產出。

有兩個澄清問題(幫我微調教材更精準):

  1. 讀者是否以華語為母語並需要中文對照放在每句之後,或像範例只提供全文中文對照就足夠?
  2. 你希望每篇包含多少題寫作評估(50–120 字)與評分項目(例如語法/詞彙/連貫性各多少分)?

篇一:家庭防颱準備(家庭成員溝通)

Scenario 說明:一家人(父母與大學生孩子)討論即將來襲的颱風、分工與撤離準備。 需要完成的任務:

  1. 用越南語說明三項家中防颱準備(例如備水、備糧、固定家具)。
  2. 制定一個簡短的撤離流程(誰帶什麼、集合地點)。
  3. 用親切但堅定的語氣說服家人一起配合。

Giọng cha (父親): “Tin bão đã được cảnh báo là sẽ đổ bộ tối nay. Chúng ta phải chuẩn bị ngay.”
(中文:颱風警報說今晚會登陸。我們必須立刻準備。)

Mẹ: “Trước tiên hãy kiểm tra nguồn nước, đèn pin, và thuốc men. Con có thể mang thêm chăn không?”
(中文:首先檢查水、手電筒和藥物。你可以帶多一條被子嗎?)

Con (大學生): “Được ạ. Ngoài ra con sẽ buộc lại các chậu cây ngoài ban công và mang các giấy tờ quan trọng vào túi chống nước.”
(中文:可以。我會把陽台的花盆綁好,並把重要文件放進防水袋。)

Cha: “Nếu nước dâng cao, chúng ta sẽ đi đến điểm tập trung ở nhà hàng xóm tầng trên. Mẹ sẽ mang thuốc, con mang điện thoại và sạc dự phòng.”
(中文:如果淹水,我們會去樓上鄰居的集合點。媽媽帶藥,我帶手機和行動電源。)

Mẹ (總結): “Tốt. Mỗi người có nhiệm vụ rõ ràng. Nếu có thay đổi, chúng ta liên lạc bằng tin nhắn và giữ bình tĩnh.”
(中文:好。每個人任務清楚。有變動我們用訊息聯絡並保持冷靜。)

實用短句:

  • “Tin bão”(颱風警報)
  • “Chuẩn bị lương thực và nước”(準備糧食與水)
  • “Điểm tập trung”(集合地點)
  • “Túi chống nước/ tài liệu quan trọng”(防水袋/重要文件)
  • “Giữ bình tĩnh”(保持冷靜)

注意事項:

  • 練習時可加入實物(手電筒、行動電源)提高情境真實感。
  • 強調語氣:家中溝通多用禮貌與關懷語句。

範例句(可背誦): “Chúng ta cần chuẩn bị ít nhất 3 ngày lương thực và nước uống.”(我們需要準備至少三天的糧食與飲用水。)


篇二:公司防災會議(職場情境)

Scenario 說明:部門主管在颱風警報發布時召開緊急會議,安排員工的上班/停班決策、工作交接與分工。 需要完成的任務:

  1. 用越南語向同事說明公司停班或遠端工作的決定與理由。
  2. 指派至少兩項應急任務(如資料備份、顧客服務轉接)。
  3. 用正式、清楚的語調回答同事關於出勤與安全的疑問。

Trưởng phòng: “Căn cứ theo thông báo của chính quyền, tạm thời chúng ta sẽ cho nhân viên làm việc từ xa ngày mai. An toàn là ưu tiên hàng đầu.”
(中文:根據政府通知,我們暫時改為明天遠端工作。安全是首要考量。)

Nhân viên A: “Nếu làm việc từ xa, dữ liệu quan trọng có được sao lưu không ạ?”
(中文:如果遠端工作,重要資料會備份嗎?)

Trưởng phòng: “Đã yêu cầu IT sao lưu toàn bộ máy chủ và gửi hướng dẫn VPN cho mọi người trước 18:00. Ai phụ trách khách hàng thì tạm thời chuyển cuộc gọi sang số di động của anh Nam.”
(中文:已要求 IT 備份伺服器並在 18:00 前提供 VPN 指引。負責客戶的同仁暫時把電話轉到 Nam 的手機。)

Nhân viên B: “Còn về an toàn tại nhà thì công ty có hỗ trợ gì không?”
(中文:公司對在家安全有何協助?)

Trưởng phòng: “Công ty sẽ linh hoạt về giờ làm và thông cảm nếu có sự cố gia đình. Hãy báo ngay cho quản lý trực tiếp nếu cần hỗ trợ.”
(中文:公司會彈性工時並體諒若有家庭突發狀況。若需協助請立即通報主管。)

實用短句:

  • “Làm việc từ xa/remote”(遠端工作)
  • “Sao lưu dữ liệu”(資料備份)
  • “Chuyển cuộc gọi”(轉接電話)
  • “Ưu tiên an toàn”(優先安全)
  • “Giờ làm linh hoạt”(彈性工時)

注意事項:

  • 著重正式語氣與職場禮節(使用敬語、明確指示)。
  • 可練習用 email 或簡訊模擬通知內容。

範例 email 樣板(越文):

Kính gửi toàn thể nhân viên,
Do ảnh hưởng của bão, ngày mai công ty làm việc từ xa. Vui lòng kiểm tra email để nhận hướng dẫn VPN và cập nhật nhiệm vụ.
Trân trọng,
Phòng Nhân sự

篇三:新聞採訪與災後需求評估(媒體/救災情境)

Scenario 說明:記者到受災社區採訪當地居民與政府官員,報導災情並評估緊急需求(避難、醫療、食物)。 需要完成的任務:

  1. 用越南語採訪一位居民,詢問損失與需要的援助項目(至少三項)。
  2. 向政府官員詢問救援計畫與時間表並要求具體資訊(收容所位置、聯絡方式)。
  3. 收尾以新聞語氣簡短整理重點並問一個後續追蹤問題。

Phóng viên (記者): “Xin chào, ông/bà có thể mô tả thiệt hại tại khu này được không?”
(中文:您好,請問您能描述這個區域的損失嗎?)

Người dân: “Mái nhà của chúng tôi bị tốc, nhiều cây đổ đầy đường. Hiện tại chúng tôi cần nước sạch, thức ăn và chỗ ở tạm thời.”
(中文:我們的屋頂被掀開,許多樹倒滿路。目前我們需要乾淨水、食物和臨時住所。)

Phóng viên (轉問官員): “Ông/bà có thể cho biết chính quyền đã mở những nơi tạm trú nào và số điện thoại liên lạc không ạ?”
(中文:請問政府已開設哪些收容所與聯絡電話?)

Quan chức: “Chúng tôi đã mở trung tâm ở trường tiểu học số 3 và nhà văn hóa. Hotline cứu trợ là 123-456-789. Đội y tế sẽ có mặt trong vòng 6 giờ.”
(中文:我們已開設第三小學和文化中心。救援熱線是 123-456-789。醫療隊會在六小時內到達。)

Phóng viên (總結): “Tóm lại, người dân cần nước, thức ăn và nơi ở; chính quyền đã thông báo địa điểm tạm trú và đường dây nóng. Chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi và cập nhật.”
(中文:總結:居民需要水、食物與住所;政府已公布收容地點與熱線。我們會持續追蹤並更新報導。)

實用短句:

  • “Thiệt hại”(損失)
  • “Nước sạch”(乾淨的水)
  • “Nơi tạm trú / trung tâm cứu trợ”(臨時住所/救援中心)
  • “Hotline cứu trợ”(救援熱線)
  • “Đội y tế”(醫療隊)

注意事項:

  • 記者語氣要保持中立、禮貌且追問具體數字/時間。
  • 採訪真實受災者時應體現同理心,避免二次傷害。

有用句型與詞彙(整體)

  • “Bão sắp đổ bộ.”(颱風即將登陸。)
  • “Chúng ta cần chuẩn bị…”(我們需要準備…)
  • “Nếu tình huống xấu xảy ra…”(若發生最壞情況…)
  • “Điểm tập trung / Nơi tạm trú”(集合點/安置處)
  • “Yêu cầu hỗ trợ”(申請援助)
  • “An toàn là ưu tiên hàng đầu.”(安全是最優先。)

ABOUT ME
Jason Chen
Jason Chen
自主學習者
喜歡旅行、學語言和研究人生的道理
記事URLをコピーしました