Vietnamese Speaking Practice – Conversation – How many family member do you have?

Vocabularies
Gia đình | Family |
Thành viên | Member |
Bố/Ba | Father |
Mẹ/Má | Mother |
Anh | Older brother |
Chị | Older sister |
Em trai | Younger brother |
Em gái | Younger sister |
Ông | Grandfather |
Bà | Grandmother |
Con | Child |
thân | Close |
chăm sóc | Take care of |
tốn nhiều tiền | Spend a lot money |
mất thời gian | waste of time |
cố gắng | Try to |
Dịp lễ | Holiday |
Practice
Conversation

Em có một gia đình lớn hay nhỏ? Có mấy người?

Em có một gia đình nhỏ, có 5 thành viên bao gồm mẹ, bố, anh trai, em gái và em.

À, thế hả?
Em có thể giới thiệu gia đình của em không?

Vâng, Bố em là một Nha sĩ và mẹ em là một luật sư. Họ khá bận rộn trong công việc, vì vậy anh trai, em gái của em và em đã học cách chăm sóc bản thân từ khi còn nhỏ. Anh trai em là kế toán và em gái em là trợ lý nghiên cứu trong trường đại học. Em là kỹ sư phần mềm trong một công ty công nghệ.

Em giỏi nhỉ? Làm kỹ sư phần mềm có bận không em? Em dành nhiều thời gian cho gia đình mình không?

Không được nhiều lắm ạ. Sau khi tốt nghiệp đại học, em làm việc ở Thành Phố Hồ Chí Minh. Do làm việc ở khá xa nhà nên em không thường xuyên về nhà nhưng em cố gắng về thăm bố mẹ hai lần mỗi tháng. Mặc dù hơi tốn nhiều tiền và mất thời gian một chút, nhưng em nghĩ gia đình là quan trọng nhất. Nếu có nhiều việc, em chỉ về vào những dịp lễ.