Vietnamese Speaking Practice – Conversation – Where is your hometown

Vocabularies
Quê hương, quê | Home town |
Quê, nông thôn | Countryside |
Thành phố | City |
Tỉnh | Province |
Đường, đường phố | Street |
Sống | To live |
Lớn lên | Was grown up |
Sinh ra | Was born |
Hiện tại | Modern |
Nổi tiếng | Famous |
Đặc sản | Special product, specialty |
Địa điểm du lịch | Tourist attraction |
Thời tiết | Weather |
Practice
Conversation

Quê của em ở đâu?

Quê hương của em ở Hạ Long.
Em sinh ra ở Hạ Long và lớn lên ở Hà Nội.

À,
Nó là một thành phố lớn hay nhỏ hay là quê?

Nó là một thành phố lớn. Hạ Long rất nổi tiếng vì phong cảnh rất là đẹp.

Thế à?
Em có thể giới thiệu quê hương của em không?

Vịnh Hạ Long đẹp lắm! Nước biển xanh, có nhiều đảo đá vôi hùng vĩ và hang động kỳ thú. Thật đáng để khám phá!
Ngoài cảnh đẹp, Vịnh Hạ Long còn được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới. Ở đó, anh có thể tham gia các hoạt động như chèo thuyền kayak, thăm làng chài cổ và thưởng thức hải sản tươi ngon.

Em sống ở đó bao lâu rồi?

Em sống ở Hạ Long khoảng 8 năm. Sau đó em chuyển đến sống ở Hà Nội với bố mẹ ạ.

Em có thích quê của mình không? Em thích những điều gì về quê hương của mình?

Thích chứ!
Vì Vịnh Hạ Long có cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và không khí trong lành. Cuộc sống ở đây rất thú vị. Hơn nữa, hải sản ở đây rất tươi ngon và rẻ. Em cũng thích tham gia các hoạt động ngoài trời như chèo thuyền kayak và đi bơi. Khi có dịp, anh hãy tham quan Hạ Long nhé ạ.